Mô tả sản phẩm
Hãng sản xuất | Maxwill |
Loại máy | Máy xông mũi họng |
Cơ chế hoạt động | Khí nén |
Áp lực tối đa (bar) | 2.5 |
Kích thước (mm) | 285x180x110 |
Trọng lượng (kg) | 2090 |
Thông tin thêm về Máy xông khí dung nén khí Maxwill AM0901NEB
Tính năng nổi bật:
1. Làm việc êm, khỏe
2. Hạt sương phun siêu nhỏ
3. Nhỏ gọn, nhẹ, siêu bền, dễ sử dụng, dễ dàng mang theo khi di chuyển
4. Đối tượng sử dụng: sử dụng cho tất cả các thành viên của gia đình, đặc biệt hữu dụng khi di chuyển.
2. Hạt sương phun siêu nhỏ
3. Nhỏ gọn, nhẹ, siêu bền, dễ sử dụng, dễ dàng mang theo khi di chuyển
4. Đối tượng sử dụng: sử dụng cho tất cả các thành viên của gia đình, đặc biệt hữu dụng khi di chuyển.
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm: | Máy xông khí dung nén khí MAXWILL AM0901NEB | |
Công nghệ: | Nén khí (pitton) | |
Độ ồn: | Dưới 60dB | |
Nguồn điện: | 220V/50Hz | |
Dòng điện tiêu thụ: | 0.8A | |
Kích thước hạt sương: | 0,5 ~10μm | |
Kích thước hạt trung bình MAAD: | 4μm | |
Dung lượng cốc thuốc: | Tối đa 13ml | |
Tốc độ hóa sương: | Tối thiểu 0.2 ml/phút | |
Tốc độ phun sương: | 10-12 lít/ phút | |
Áp suất nén khí của máy: | 30 – 36 psi (210-250 KPa/ 2.1-2.5 bar) | |
Áp suất hoạt động: | 8 – 16 psi (50-100 KPa/ 0.5-1.0 bar) | |
Điều kiện làm việc: | +10~400C; RH 10%~95% | |
Điều kiện bảo quản: | -20~700C; RH 10%~95% | |
Kích thước: | 285 x 180 x110 mm | |
Trọng lượng (gồm cả pin): | 2.09 kg | |
Loại sản phẩm: | BF | |
Tiêu chuẩn: | ISO 13485, EN 12470-3, IEC60601-1, ASTM E 1112 | |
Bảo hành: | 5 năm | |
Thành phần: | Tên thành phần | Số lượng |
Máy khí dung | 1 | |
Ống dẫn khí | 1 | |
Mặt nạ người lớn | 1 | |
Mặt nạ trẻ em | 1 | |
Ống hít miệng | 1 | |
Ống hít mũi | 1 | |
Màng lọc | 5 | |
HDSD Tiếng Việt | 1 |
Thông tin liên hệ
Địa chỉ : Số 26 Phương Mai – Đống Đa – Hà Nội
ĐT: 0901 529 68
Website: http://ytevietmy.com.vn